Có 2 kết quả:
轉戰千里 zhuǎn zhàn qiān lǐ ㄓㄨㄢˇ ㄓㄢˋ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ • 转战千里 zhuǎn zhàn qiān lǐ ㄓㄨㄢˇ ㄓㄢˋ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
zhuǎn zhàn qiān lǐ ㄓㄨㄢˇ ㄓㄢˋ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fighting everywhere over a thousand miles (idiom); constant fighting across the country
(2) never-ending struggle
(2) never-ending struggle
zhuǎn zhàn qiān lǐ ㄓㄨㄢˇ ㄓㄢˋ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fighting everywhere over a thousand miles (idiom); constant fighting across the country
(2) never-ending struggle
(2) never-ending struggle